Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2161 đến 2280 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chào đời chào hàng chào hỏi chào mào
chào mời chào mừng chào rơi chào xáo
chày chày cối chày kình chác
chái chán chán ăn chán đời
chán bứ chán chê chán chết chán chường
chán ghét chán mắt chán nản chán ngán
chán ngấy chán ngắt chán phè chán tai
chán vạn chánh chánh án chánh chủ khảo
chánh hội chánh sứ chánh tổng chánh trương
chánh văn phòng cháo cháo ám cháo bồi
cháo hoa cháo kê cháo lòng cháo quẩy
cháo rau cháo thí chát chát lè
chát ngấm chát xít cháu cháu đích tôn
cháu chắt cháu dâu cháu họ cháu nội
cháu ngoại cháu rể cháu ruột cháy
cháy đen cháy bùng cháy nắng cháy rực
cháy sém cháy túi châm châm biếm
châm cứu châm chích châm chọc châm chước
châm ngôn chân chân đất chân đầu
chân đều chân bì chân bụng chân chính
chân chạy chân chất chân chấu chân chỉ
chân chỉ hạt bột chân chim chân dung chân giá trị
chân giò chân giả chân kính chân không
chân không đế chân không học chân khớp chân lí
chân lưng chân mây chân nâng chân nhái
chân nhân chân nhện chân như chân phương
chân què chân quỳ chân rết chân sào
chân tay chân tài chân tâm chân tình
chân tính chân tóc chân tẩy chân thật
chân thực chân trắng chân trời chân trong

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.